Mô hình in vivo là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Mô hình in vivo là phương pháp nghiên cứu sử dụng sinh vật sống để đánh giá cơ chế sinh học, bệnh lý, dược lý và phản ứng toàn cơ thể với tác nhân nghiên cứu. Nó cho phép quan sát tương tác giữa các cơ quan, hiệu quả điều trị và độc tính trong môi trường sinh học tự nhiên, cung cấp dữ liệu tin cậy cho y học và phát triển thuốc.

Giới thiệu về mô hình in vivo

Mô hình in vivo là phương pháp nghiên cứu khoa học sử dụng sinh vật sống để nghiên cứu các quá trình sinh học, bệnh lý, dược lý hoặc tác động của các tác nhân bên ngoài. Đây là công cụ quan trọng trong y học, sinh học và dược học để hiểu cơ chế bệnh, kiểm tra hiệu quả thuốc và đánh giá an toàn trước khi áp dụng trên người.

Khác với các mô hình in vitro sử dụng tế bào hoặc mô tách rời trong môi trường nhân tạo, mô hình in vivo cho phép quan sát toàn bộ cơ thể, tương tác giữa các cơ quan, phản ứng miễn dịch và các hiệu ứng tổng thể. Điều này mang lại dữ liệu thực tế, đáng tin cậy và giúp đánh giá chính xác tác động sinh học của các tác nhân nghiên cứu.

Thông tin chi tiết có thể tham khảo tại Nature: In Vivo StudiesNCBI: In Vivo Models in Research.

Khái niệm và đặc điểm

Mô hình in vivo là phương pháp thực nghiệm sử dụng các sinh vật sống như chuột, chuột lang, thỏ, cá hoặc các động vật lớn hơn để nghiên cứu các phản ứng sinh học trong môi trường sống tự nhiên. Đặc điểm nổi bật là khả năng mô phỏng toàn bộ cơ thể, tương tác giữa các cơ quan và phản ứng sinh lý sinh học đầy đủ, điều mà mô hình in vitro không thể mô phỏng chính xác.

Mô hình in vivo thường cho phép quan sát tác động lâu dài, các tác động phụ, phản ứng miễn dịch, quá trình chuyển hóa và hiệu quả sinh học tổng thể của thuốc, hóa chất hoặc các tác nhân nghiên cứu khác. Điều này giúp các nhà nghiên cứu đánh giá đầy đủ hơn tính an toàn và hiệu quả trước khi áp dụng trên người.

Đặc điểm quan trọng khác của mô hình in vivo là khả năng kết hợp với các kỹ thuật hình ảnh, phân tích sinh học và theo dõi thời gian thực, từ đó cung cấp dữ liệu toàn diện về cơ chế tác động của nghiên cứu.

Phân loại mô hình in vivo

Mô hình in vivo được phân loại dựa trên mục tiêu nghiên cứu, sinh vật sử dụng hoặc kỹ thuật áp dụng. Việc phân loại giúp lựa chọn mô hình phù hợp với nghiên cứu và tối ưu hóa chi phí, thời gian cũng như hiệu quả nghiên cứu.

  • Mô hình động vật hoang dã và nuôi trong phòng thí nghiệm: Chuột, chuột lang, thỏ, cá hoặc động vật lớn như lợn, khỉ.
  • Mô hình bệnh lý tự nhiên: Nghiên cứu các bệnh xuất hiện tự nhiên trong sinh vật mà không cần gây bệnh nhân tạo.
  • Mô hình gây bệnh nhân tạo: Sử dụng kỹ thuật gây bệnh, di truyền hoặc hóa chất để tạo mô hình bệnh, ví dụ ung thư, tiểu đường, tim mạch.
  • Mô hình xenograft hoặc humanized: Cấy mô hoặc tế bào người vào động vật để nghiên cứu bệnh và thuốc trên mô người.

Bảng dưới đây minh họa phân loại mô hình in vivo theo đối tượng và mục tiêu nghiên cứu:

Loại mô hình Đối tượng Mục tiêu nghiên cứu
Mô hình động vật nuôi Chuột, chuột lang, thỏ, cá Đánh giá dược lý, độc tính, phản ứng sinh lý tổng thể
Mô hình bệnh lý tự nhiên Động vật mắc bệnh tự nhiên Nghiên cứu cơ chế bệnh, phát triển thuốc
Mô hình gây bệnh nhân tạo Chuột, thỏ, khỉ Gây bệnh để nghiên cứu cơ chế và thử nghiệm liệu pháp điều trị
Mô hình xenograft/humanized Động vật cấy mô hoặc tế bào người Phát triển thuốc, nghiên cứu tế bào và mô người trong môi trường sống

Ứng dụng của mô hình in vivo

Mô hình in vivo được ứng dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học, y học và dược học. Nó giúp đánh giá hiệu quả điều trị của thuốc, nghiên cứu cơ chế bệnh sinh, kiểm tra độc tính và an toàn, đồng thời phát triển vaccine và liệu pháp gen. Các kết quả từ mô hình in vivo thường được sử dụng làm cơ sở dữ liệu để thiết kế thử nghiệm lâm sàng và đảm bảo tính an toàn cho người.

Các ứng dụng cụ thể bao gồm:

  • Nghiên cứu bệnh lý: ung thư, tiểu đường, tim mạch, thần kinh.
  • Thử nghiệm dược lý và độc tính thuốc trước khi áp dụng trên người.
  • Đánh giá hiệu quả vaccine và liệu pháp miễn dịch.
  • Nghiên cứu cơ chế sinh lý và tương tác giữa các cơ quan trong cơ thể.

Ứng dụng mô hình in vivo còn giúp phát triển các công nghệ mới, thử nghiệm sinh học tiên tiến, tối ưu hóa liều lượng thuốc và nghiên cứu tương tác thuốc – bệnh lý trong điều kiện thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và an toàn cho bệnh nhân.

Ưu điểm và hạn chế của mô hình in vivo

Ưu điểm của mô hình in vivo là khả năng mô phỏng đầy đủ các chức năng sinh lý và tương tác phức tạp giữa các cơ quan trong cơ thể sống, giúp quan sát phản ứng toàn diện của sinh vật đối với thuốc, hóa chất hoặc tác nhân nghiên cứu. Mô hình này cung cấp dữ liệu thực tế, tin cậy hơn so với mô hình in vitro và giúp dự đoán hiệu quả điều trị hoặc độc tính trong môi trường sống tự nhiên.

Tuy nhiên, mô hình in vivo cũng tồn tại hạn chế như chi phí cao, yêu cầu điều kiện phòng thí nghiệm nghiêm ngặt, các vấn đề đạo đức liên quan đến động vật, và đôi khi kết quả không hoàn toàn tương thích với cơ thể người. Do đó, nghiên cứu in vivo thường cần kết hợp với mô hình in vitro, mô phỏng máy tính và các phương pháp phân tích bổ trợ khác để đạt độ tin cậy cao nhất.

Thiết kế nghiên cứu in vivo

Thiết kế nghiên cứu in vivo bao gồm việc lựa chọn sinh vật phù hợp, xác định số lượng mẫu, phân nhóm thử nghiệm, chuẩn hóa môi trường nuôi, kiểm soát biến số và lựa chọn chỉ tiêu đánh giá. Thiết kế nghiên cứu hợp lý giúp đảm bảo kết quả đáng tin cậy, giảm sai số và tuân thủ nguyên tắc đạo đức nghiên cứu.

Nguyên tắc 3R (Replacement, Reduction, Refinement) được áp dụng nhằm thay thế động vật khi có thể, giảm số lượng cần sử dụng và tinh chỉnh quy trình để giảm đau đớn, stress cho động vật. Thiết kế nghiên cứu khoa học và tuân thủ nguyên tắc đạo đức là yếu tố quyết định tính hợp pháp và giá trị khoa học của kết quả.

Đánh giá kết quả và phân tích dữ liệu

Kết quả nghiên cứu in vivo thường được đánh giá thông qua các chỉ số sinh lý, sinh hóa, miễn dịch, hình thái hoặc hành vi. Các dữ liệu này cho phép xác định hiệu quả điều trị, độc tính và cơ chế tác động của các tác nhân nghiên cứu.

Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê sinh học, phân tích hình ảnh, đo lường sinh hóa và theo dõi thời gian thực. Việc áp dụng công cụ phân tích hiện đại giúp nâng cao độ chính xác, khách quan và tin cậy của kết quả, đồng thời hỗ trợ dự đoán phản ứng sinh học trên cơ thể người.

Ứng dụng trong phát triển thuốc và y học

Mô hình in vivo là công cụ không thể thiếu trong phát triển thuốc và nghiên cứu y học. Nó giúp đánh giá hiệu quả dược lý, độc tính, liều lượng tối ưu, khả năng hấp thu và chuyển hóa của thuốc trước khi thử nghiệm lâm sàng. Đồng thời, mô hình in vivo cũng được sử dụng trong nghiên cứu cơ chế bệnh lý, phát triển vaccine và liệu pháp miễn dịch.

Việc sử dụng mô hình in vivo trong nghiên cứu y học góp phần giảm rủi ro, tối ưu hóa chi phí và tăng độ an toàn cho bệnh nhân trong các thử nghiệm lâm sàng, đồng thời cung cấp bằng chứng khoa học mạnh mẽ để đưa ra quyết định điều trị và phát triển sản phẩm y dược.

Tiêu chuẩn đạo đức và quy định pháp lý

Nghiên cứu in vivo phải tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức và quy định pháp lý nhằm bảo vệ động vật và đảm bảo tính khoa học của nghiên cứu. Các quy định bao gồm kiểm duyệt thí nghiệm, đào tạo nhân viên, theo dõi phúc lợi động vật và báo cáo kết quả trung thực.

Các tổ chức quốc tế như NC3Rs: National Centre for the Replacement, Refinement & Reduction of Animals in ResearchAAALAC International cung cấp hướng dẫn tiêu chuẩn và kiểm định phòng thí nghiệm in vivo, đảm bảo nghiên cứu được thực hiện một cách an toàn, hiệu quả và đạo đức.

Xu hướng phát triển mô hình in vivo

Xu hướng hiện nay là tích hợp mô hình in vivo với công nghệ mô phỏng số, trí tuệ nhân tạo, và các mô hình in vitro tiên tiến để giảm thiểu việc sử dụng động vật, tăng độ chính xác và chi phí hiệu quả. Phát triển mô hình humanized, mô hình xenograft, và các công nghệ hình ảnh thời gian thực cho phép nghiên cứu tương tác thuốc – bệnh lý chính xác hơn.

Việc kết hợp các phương pháp đa dạng giúp mở rộng khả năng dự đoán hiệu quả và độc tính, cải thiện phát triển thuốc và nghiên cứu cơ chế bệnh, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và quy định pháp lý.

Tài liệu tham khảo

  • Nature: In Vivo Studies
  • NCBI: In Vivo Models in Research
  • Russell, W. M. S., & Burch, R. L. (1959). The Principles of Humane Experimental Technique. Methuen.
  • Hay, M. P., & van Loon, R. W. (2018). Animal Models in Translational Medicine. Academic Press.
  • National Research Council. (2011). Guide for the Care and Use of Laboratory Animals. National Academies Press.
  • Balcombe, J. (2004). Laboratory animal welfare: refinement, reduction, and replacement. British Medical Journal, 328(7438), 154-156.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mô hình in vivo:

Phát hiện và quản lý tổn thương tiêu răng bằng chụp X-quang trong miệng và chụp cắt lớp vi tâm hình nón – một nghiên cứu in vivo Dịch bởi AI
International Endodontic Journal - Tập 42 Số 9 - Trang 831-838 - 2009
Tóm tắtMục tiêu  So sánh độ chính xác của chụp X-quang trong miệng với chụp cắt lớp vi tâm hình nón (CBCT) trong việc phát hiện và quản lý các tổn thương tiêu răng.Phương pháp  Chụp X-quang kỹ thuật số trong miệng và quét CBCT được thực hiện cho các bệnh nhân có tổn thương tiêu trong (n = 5), tổn thương tiêu cổ ngoài (n = 5) và không có tổn thương tiêu (n = 5). Một phương pháp chuẩn tham chiếu đã ... hiện toàn bộ
Metformin làm giảm hiệu ứng kích thích của chế độ ăn nhiều năng lượng đối với sự phát triển của ung thư đại trực tràng trong mô hình in vivo và liên quan đến việc giảm biểu hiện của enzym tổng hợp axit béo Dịch bởi AI
Endocrine-Related Cancer - Tập 17 Số 2 - Trang 351-360 - 2010
Các cơ chế phân tử chịu trách nhiệm cho sự liên kết giữa béo phì với những kết quả xấu của ung thư đại trực tràng vẫn chưa được hiểu rõ. Chúng tôi đã nghiên cứu tác động của chế độ ăn nhiều năng lượng đối với sự phát triển của mô hình ung thư đại trực tràng in vivo. Mười bảy ngày sau khi tiêm 5×105 tế bào ung thư đại trực tràng MC38, khối u từ những con chuột ăn chế độ ăn nhiều năng lượng có kích ... hiện toàn bộ
Xác định các gen liên quan đến phì đại và suy tim bằng cách kết hợp các mô hình trong ống nghiệm và trong cơ thể sống Dịch bởi AI
Physiological Genomics - Tập 44 Số 8 - Trang 443-454 - 2012
Suy tim (HF) là một bệnh phức tạp liên quan đến nhiều thay đổi bao gồm phì đại tế bào cơ tim (tăng trưởng). Ở đây, chúng tôi thực hiện một loạt các xét nghiệm trong các mô hình HF và phì đại khác nhau để xác định các gen biểu hiện khác biệt liên quan đến HF và/hoặc phì đại. Chuột Ren2 tăng huyết áp và động vật có suy tim sau nhồi máu cơ tim (post-MI) được sử dụng làm mô hình HF in vivo, và tế bào ... hiện toàn bộ
#suy tim #phì đại tế bào cơ tim #gen biểu hiện khác biệt #mô hình in vivo #mô hình in vitro
Chất ức chế tự thực bào Chloroquine, đơn độc hoặc kết hợp với chất ức chế mTOR, thể hiện tác dụng chống khối u trong các mô hình Carcinoid phổi trong ống nghiệm và trong cơ thể sống Dịch bởi AI
Cancers - Tập 13 Số 24 - Trang 6327
(1) Bối cảnh: Các khối u nội tiết tố thần kinh của phổi (LNENs, carcinoid phổi) thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn khi không thể phẫu thuật và các lựa chọn điều trị còn hạn chế. Một trong những lựa chọn đã được phê duyệt để điều trị khối u không thể phẫu thuật là everolimus—một chất ức chế mTOR (mTORi). Việc kích hoạt mTOR, giữa vô số ảnh hưởng khác, ức chế quá trình tự thực bào, đây là một cơ... hiện toàn bộ
Hình ảnh hóa tuần hoàn máu vỏ não sau đột quỵ photothrombotic in vivo bằng hệ thống chụp mạch quang học với chùm tia hình kim Dịch bởi AI
PhotoniX -
Tóm tắtCác kỹ thuật hình ảnh quang học cung cấp hình ảnh với chi phí thấp, không bức xạ và độ phân giải không gian-thời gian cao, khiến chúng trở thành lợi thế cho việc quan sát động học lâu dài của tuần hoàn máu trong nghiên cứu đột quỵ và các nghiên cứu não bộ khác so với các phương pháp không quang học. Tuy nhiên, việc hình ảnh hóa độ phân giải cao trong kính hiển vi quang học cơ bản yêu cầu mộ... hiện toàn bộ
Phát triển mô hình khuếch tán gel in vitro thuận tiện để dự đoán hiệu suất in vivo của các công thức parenteral dưới da cho các phân tử lớn và nhỏ Dịch bởi AI
AAPS PharmSciTech - Tập 18 - Trang 2203-2213 - 2017
Cung cấp thuốc qua đường tiêm vẫn là một phương thức cung cấp thuốc hấp dẫn cho cả thuốc phân tử lớn và nhỏ và có thể bỏ qua những vấn đề gặp phải với sự hấp thu qua đường miệng. Đối với các sản phẩm thuốc tiêm, có sự ưa thích mạnh mẽ từ phía bệnh nhân đối với việc tiêm dưới da do tính thuận tiện hơn so với truyền tĩnh mạch. Tuy nhiên, trong tiêm dưới da, trái ngược với việc tiêm tĩnh mạch, công t... hiện toàn bộ
#thuốc parenteral #tiêm dưới da #mô hình in vitro #khuếch tán gel #phân tử lớn #phân tử nhỏ
Nhắm đến ung thư túi mật: liệu pháp vi rút oncolytic bằng virus myxoma được tăng cường bởi rapamycin trong ống nghiệm và được cải thiện thêm bởi hyaluronan trong mô hình in vivo Dịch bởi AI
Molecular Cancer - Tập 13 - Trang 1-15 - 2014
Ung thư túi mật (GBC) có tỷ lệ tử vong cao, và điều trị hiệu quả sẽ cần đến quản lý chống khối u tổng hợp. Nghiên cứu này nhằm mục đích điều tra giá trị oncolytic của sự nhiễm virus myxoma (MYXV) đối với GBC và tối ưu hóa hiệu quả oncolytic của MYXV. Chúng tôi đã xem xét khả năng cho phép của các dòng tế bào GBC đối với sự nhiễm MYXV và so sánh hiệu ứng của MYXV lên khả năng sống sót của tế bào gi... hiện toàn bộ
#ung thư túi mật #virus myxoma #liệu pháp oncolytic #rapamycin #hyaluronan #Akt #MMP-9 #collagen
Khối u tuyến nội mạc EnDA: mô hình khối u in vivo nhạy cảm với estrogen, di căn của chuột sinh lý Dịch bởi AI
Journal of Cancer Research and Clinical Oncology - Tập 119 - Trang 450-456 - 1993
Một tỷ lệ cao của các carcinoma nội mạc tử cung chứa các thụ thể estrogen và progesterone. Đối với liệu pháp nội tiết trị liệu carcinoma nội mạc tái phát, chỉ có progestin liều cao được sử dụng lâm sàng. Do đó, việc phát triển các chiến lược điều trị nội tiết mới là rất quan trọng, và cần có các mô hình động vật phù hợp cho khối u này. Tính đến nay, chỉ có các xenograft khối u người được cấy ghép ... hiện toàn bộ
#carcinoma nội mạc #estrogen #thụ thể estrogen #mô hình động vật #di căn
Đáp ứng liều để tử vong do bệnh mạch máu não và bệnh tim ở những người sống sót sau vụ nổ bom nguyên tử: 1950–2003 Dịch bởi AI
Biophysik - Tập 57 - Trang 17-29 - 2017
Cộng đồng khoa học đang đối mặt với những cuộc thảo luận quan trọng về tính hợp lệ của mô hình không ngưỡng tuyến tính (LNT) đối với các bệnh tim mạch liên quan đến bức xạ ở liều thấp và vừa. Trong nghiên cứu này, tỷ lệ tử vong do các bệnh mạch máu não (CeVD) và bệnh tim từ dữ liệu mới nhất về những người sống sót sau vụ nổ bom nguyên tử đã được phân tích. Phân tích được thực hiện với nhiều mô hìn... hiện toàn bộ
#bệnh mạch máu não #bệnh tim #mô hình không ngưỡng tuyến tính #tử vong #bức xạ #nghiên cứu thời gian sống
Insulin tăng cường các chỉ số histomorphometric của quá trình hình thành xương in vivo Dịch bởi AI
Calcified Tissue International - Tập 59 - Trang 492-495 - 1996
Nghiên cứu lâm sàng gần đây đã thiết lập rằng mật độ xương có liên quan đến cả khối lượng mỡ và mức insulin lưu thông. Hành động trực tiếp của insulin lên nguyên bào xương có thể góp phần vào những mối quan hệ này. Các tế bào giống như nguyên bào xương có thụ thể insulin, và insulin đã được chứng minh là kích thích sự tăng sinh của các tế bào này trong môi trường nuôi cấy ống nghiệm. Tuy nhiên, ch... hiện toàn bộ
#insulin #mật độ xương #nguyên bào xương #khối lượng mỡ #hạ đường huyết
Tổng số: 52   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6